Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gánh nặng gánh vác gáo gáy
gâm gấp gân gân cốt gân cổ
gân guốc gân sức gâu gâu gây
gây bệnh gây chiến gây chuyện gây dựng
gây gấy gây gổ gây giống gây hấn
gây lạnh gây lộn gây mê gây men
gây ngủ gây nhiễu gây rối gây sự
gây sốt gây tê gãi
gãy gãy gọn gãy vụn
gì gì gìm gìn gìn giữ
gò ép gò đống
gò bó gò băng gò gẫm gò má
gò mộ gò tóp gòn gòn gọn
góc góc bù góc bẹt góc cạnh
góc kề góc khúc xạ góc ngọn góc nhà
góc nhọn góc nhị diện góc phản xạ gói
gói gắm gói ghém góp góp ý
góp điện góp chuyện góp họ góp mặt
góp nhóp góp nhặt góp phần góp sức
góp vào gót gót đầu gót ngọc
gót sắt gót sen gót son gót tiên
gô cổ gôm gôn
gông gông cùm gùi
gùn gùn gút gùn ghè gút
gạ gạ chuyện gạ gẫm gạc
gạc bỏ gạch gạch đít gạch bỏ
gạch chéo gạch chịu lửa gạch dưới gạch gạch
gạch hoa gạch lá nem gạch lát gạch mộc
gạch nối gạch ngang gạch xóa gạn
gạn gùng gạn hỏi gạn lọc gạnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.